結婚【けっこん】
hôn nhân
離婚【りこん】
ly hôn
結婚式【けっこんしき】
lễ cưới, đám cưới, hôn lễ
婚約【こんやく】
cam kết, hứa hôn
未婚【みこん】
độc thân, chưa kết hôn
婚姻【こんいん】
hôn nhân
新婚【しんこん】
mới cưới
既婚【きこん】
kết hôn
冠婚葬祭【かんこんそうさい】
những dịp lễ nghi quan trọng trong mối quan hệ gia đình
再婚【さいこん】
cuộc hôn nhân thứ hai, tái hôn