13 nét

kết hôn vào, cô dâu

Kunよめ、とつ.ぐ、い.く、ゆ.く
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 花嫁はなよめ
    cô dâu
  • 嫁ぐとつぐ
    lấy chồng, trở thành cô dâu, kết hôn vào (một gia đình), giao hợp
  • 嫁入りよめいり
    hôn nhân, đám cưới
  • 嫁ぎ先とつぎさき
    gia đình chồng
  • 責任転嫁せきにんてんか
    chuyển trách nhiệm (cho việc gì) sang (ai đó), đùn đẩy trách nhiệm