13 nét

kết hôn vào, cô dâu

Kunよめ、とつ.ぐ、い.く、ゆ.く
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 花嫁はなよめ
    cô dâu
  • 嫁ぐとつぐ
    lấy chồng, trở thành cô dâu, kết hôn vào (một gia đình), giao hợp
  • 嫁入りよめいり
    hôn nhân, đám cưới
  • 嫁ぎ先とつぎさき
    gia đình chồng
  • 責任転嫁せきにんてんか
    chuyển trách nhiệm (cho việc gì) sang (ai đó), đùn đẩy trách nhiệm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học