14 nét

vợ hợp pháp, hậu duệ trực tiếp (không phải con hoang)

Onチャク、テキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 嫡出ちゃくしゅつ
    sinh hợp pháp
  • 嫡子ちゃくし
    con ruột