8 nét

mùa

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 季節きせつ
    mùa, thời điểm trong năm
  • 冬季とうき
    mùa đông
  • 四季しき
    bốn mùa
  • 夏季かき
    mùa hè
  • 季語きご
    từ ngữ mùa (trong haiku)
  • 今季こんき
    mùa này
  • 季節風きせつふう
    gió theo mùa
  • 秋季しゅうき
    mùa thu
  • 春季しゅんき
    mùa xuân
  • 季刊きかん
    xuất bản hàng quý
  • 時季じき
    mùa, thời điểm trong năm