Từ thông dụng
季節【きせつ】
mùa, thời điểm trong năm
冬季【とうき】
mùa đông
四季【しき】
bốn mùa
夏季【かき】
mùa hè
季語【きご】
từ ngữ mùa (trong haiku)
今季【こんき】
mùa này
季節風【きせつふう】
gió theo mùa
秋季【しゅうき】
mùa thu
春季【しゅんき】
mùa xuân
季刊【きかん】
xuất bản hàng quý
時季【じき】
mùa, thời điểm trong năm