9 nét

phòng, căn hộ, buồng, nhà kính, hầm rượu

Kunむろ
Onシツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 教室きょうしつ
    lớp học, phòng giảng dạy, khoa, lớp, bài học, khóa học, trường học (cho một ngành học cụ thể), cơ sở giảng dạy
  • 寝室しんしつ
    phòng ngủ
  • 室長しつちょう
    trưởng phòng, quản lý phòng thí nghiệm, trưởng văn phòng, người giám sát phòng
  • 王室おうしつ
    hoàng gia
  • 地下室ちかしつ
    hầm rượu, tầng hầm
  • 氷室こおりむろ
    nhà băng, phòng lạnh
  • 病室びょうしつ
    phòng bệnh, phòng bệnh viện, phường
  • 浴室よくしつ
    phòng tắm
  • 室内しつない
    trong nhà, bên trong phòng
  • 温室おんしつ
    nhà kính, nhạc viện
  • 客室きゃくしつ
    phòng khách sạn, cabin khách (trên thuyền), khoang hành khách (trên máy bay), phòng khách
  • 事務室じむしつ
    văn phòng (phòng)
  • 和室わしつ
    Phòng kiểu Nhật
  • 更衣室こういしつ
    phòng thay đồ
  • 入室にゅうしつ
    vào phòng, học tập dưới sự hướng dẫn của một vị thầy Phật giáo
  • 洋室ようしつ
    Phòng kiểu phương Tây
  • 茶室ちゃしつ
    phòng trà, nhà trà, phòng trà đạo, vườn trà, cây trà
  • 皇室こうしつ
    Hoàng gia
  • 会議室かいぎしつ
    phòng hội nghị, phòng họp hội đồng
  • 研究室けんきゅうしつ
    phòng thí nghiệm, phòng hội thảo, văn phòng của giáo sư