Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
12 nét
sự giàu có, làm giàu, dồi dào
Kun
と.む、とみ
On
フ、フウ
JLPT N3
Kanken 6
Bộ thủ
口
田
宀
一
Từ thông dụng
豊富
【ほうふ】
dồi dào, giàu, phong phú
貧富
【ひんぷ】
giàu có và nghèo đói, giàu và nghèo
富む
【とむ】
giàu có về, dồi dào trong, phong phú trong, đầy đủ, trở nên giàu có, giàu có
富士山
【ふじさん】
Núi Phú Sĩ, Phú Sĩ
富貴
【ふうき】
giàu sang và danh dự, giàu có và địa vị
富豪
【ふごう】
người giàu có, triệu phú
富裕
【ふゆう】
sự giàu có, sang trọng
国富
【こくふ】
tài sản quốc gia
富国強兵
【ふこくきょうへい】
phú quốc cường binh
Kanji
富