寒い【さむい】
lạnh, nhạt nhẽo (đặc biệt là trò đùa), nhạt nhẽo, buồn tẻ, yếu, sến súa
寒さ【さむさ】
sự lạnh lẽo
寒気【さむけ】
thư giãn, rùng mình, cơn run rẩy, lạnh, sự lạnh lẽo, không khí lạnh
寒冷【かんれい】
lạnh, sự lạnh lẽo
寒波【かんぱ】
làn sóng lạnh
肌寒い【はださむい】
lạnh lẽo, lạnh khó chịu
寒村【かんそん】
làng nghèo, ngôi làng hoang vắng, ngôi làng cô đơn, làng xa xôi
寒中【かんちゅう】
giữa mùa đông, mùa lạnh
寒風【かんぷう】
gió lạnh
厳寒【げんかん】
lạnh dữ dội
寒天【かんてん】
thời tiết đóng băng, thạch agar, thạch rau câu
防寒【ぼうかん】
bảo vệ chống lạnh
寒暖【かんだん】
lạnh và nóng, nhiệt độ
寒々【さむざむ】
lạnh giá, rất lạnh lẽo (ví dụ: phong cảnh), ảm đạm, hoang vắng, trống (không có nội thất)
寒冷前線【かんれいぜんせん】
khối không khí lạnh
酷寒【こっかん】
lạnh nghiêm trọng, lạnh dữ dội, lạnh buốt
寒椿【かんつばき】
cây giống hoa trà có nguồn gốc từ Trung Quốc