- 警察【けいさつ】 - cảnh sát, cảnh sát viên, đồn cảnh sát 
- 警察官【けいさつかん】 - cảnh sát, nữ cảnh sát 
- 観察【かんさつ】 - quan sát, khảo sát, xem 
- 診察【しんさつ】 - khám sức khỏe 
- 検察【けんさつ】 - kỳ thi, điều tra, truy tố 
- 偵察【ていさつ】 - trinh sát 
- 警察署【けいさつしょ】 - đồn cảnh sát 
- 視察【しさつ】 - kiểm tra, quan sát 
- 洞察【どうさつ】 - sự phân biệt, sự thấu hiểu 
- 察する【さっする】 - đoán, cảm nhận, cho rằng, phán xét, đồng cảm với 
- 検察官【けんさつかん】 - công tố viên công quyền 
- 査察【ささつ】 - kiểm tra (để tuân thủ), điều tra (thuế, v.v.) 
- 警察庁【けいさつちょう】 - Cơ quan Cảnh sát Quốc gia 
- 監察【かんさつ】 - kiểm tra, thanh tra 
- 検察庁【けんさつちょう】 - Viện Kiểm sát Nhân dân 
- 察知【さっち】 - cảm nhận, suy ra, tập hợp, nhận ra, biết được, nhận thức 
- 考察【こうさつ】 - sự cân nhắc, yêu cầu thông tin, cuộc điều tra, điều tra, học 
- 診察室【しんさつしつ】 - phòng khám, phòng tư vấn 
- 監察官【かんさつかん】 - thanh tra, người giám sát 
- 推察【すいさつ】 - đoán, giả thuyết, phỏng đoán