尊重【そんちょう】
tôn trọng, kính trọng, coi như
尊厳【そんげん】
nhân phẩm, sự uy nghi, tính thiêng liêng
尊敬【そんけい】
tôn trọng, kính trọng, tôn kính, danh dự, danh dự
本尊【ほんぞん】
bản tôn thờ chính ở một ngôi chùa (thường là một vị Phật hoặc Bồ Tát), hình ảnh chính, thần tượng, chính người đàn ông đó, người ở trung tâm của vấn đề
自尊【じそん】
tự trọng, quý trọng, tự cao, niềm tự hào
男尊女卑【だんそんじょひ】
sự thống trị của nam giới đối với phụ nữ, chủ nghĩa trọng nam, sự khuất phục của phụ nữ
尊称【そんしょう】
danh hiệu kính ngữ