小川【おがわ】
dòng suối, suối
河川【かせん】
sông ngòi
谷川【たにがわ】
suối núi
川上【かわかみ】
thượng nguồn của một con sông, thượng nguồn
川柳【せんりゅう】
senryū, truyện tranh haiku, bài thơ hài hước mười bảy âm tiết
川沿い【かわぞい】
dọc theo dòng sông, bờ sông
川岸【かわぎし】
bờ sông
堀川【ほりかわ】
kênh
川底【かわぞこ】
lòng sông
川下【かわしも】
hạ lưu