3 néts

dòng suối, sông, sông hoặc bộ thủy ba nét (số 47)

Kunかわ
Onセン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 小川おがわ
    dòng suối, suối
  • 河川かせん
    sông ngòi
  • 谷川たにがわ
    suối núi
  • 川上かわかみ
    thượng nguồn của một con sông, thượng nguồn
  • 川柳せんりゅう
    senryū, truyện tranh haiku, bài thơ hài hước mười bảy âm tiết
  • 川沿いかわぞい
    dọc theo dòng sông, bờ sông
  • 川岸かわぎし
    bờ sông
  • 堀川ほりかわ
    kênh
  • 川底かわぞこ
    lòng sông
  • 川下かわしも
    hạ lưu