小川【おがわ】
dòng suối, suối
河川【かせん】
sông ngòi
谷川【たにがわ】
suối núi
川下【かわしも】
hạ lưu
川上【かわかみ】
thượng nguồn của một con sông, thượng nguồn
川柳【せんりゅう】
senryū, truyện tranh haiku, bài thơ hài hước mười bảy âm tiết
川端【かわばた】
bờ sông
河川敷【かせんじき】
đồng bằng ngập lụt, thềm sông, khu vực ven sông, khu vực giữa sông và bờ sông
川沿い【かわぞい】
dọc theo dòng sông, bờ sông
山川【さんせん】
núi và sông
川岸【かわぎし】
bờ sông
滝川【たきがわ】
thác ghềnh
堀川【ほりかわ】
kênh
川流れ【かわながれ】
bị cuốn trôi bởi dòng nước, chết đuối trong sông, người bị đuối nước trong sông, hủy bỏ, đứng lên, phá vỡ lời hứa
川底【かわぞこ】
lòng sông
川辺【かわべ】
bờ sông
川尻【かわじり】
cửa sông, dòng hạ lưu
川面【かわづら】
mặt sông
川瀬【かわせ】
thác ghềnh, vùng nông của một con sông
川路【かわじ】
dòng chảy của sông