3 nét

bản thân

Kunおのれ、つちのと、な
Onコ、キ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 自己紹介じこしょうかい
    tự giới thiệu
  • 自己じこ
    bản thân
  • 利己主義りこしゅぎ
    chủ nghĩa vị kỷ, tính tự cao, ích kỷ
  • 知己ちき
    người quen, người bạn biết ơn
  • 利己りこ
    tư lợi
  • 自己資本じこしほん
    giá trị ròng, vốn sở hữu
  • 克己こっき
    tự phủ nhận, tự kiểm soát
  • 自己批判じこひはん
    tự phê bình
  • 自己流じこりゅう
    phong cách riêng, cách tự học
  • 自己嫌悪じこけんお
    tự ghét bỏ bản thân, tự ghê tởm, tự ghét bản thân
  • 自己顕示じこけんじ
    làm cho bản thân nổi bật, ép buộc cho lợi ích của bản thân