自己紹介【じこしょうかい】
tự giới thiệu
自己【じこ】
bản thân
利己主義【りこしゅぎ】
chủ nghĩa vị kỷ, tính tự cao, ích kỷ
知己【ちき】
người quen, người bạn biết ơn
利己【りこ】
tư lợi
自己資本【じこしほん】
giá trị ròng, vốn sở hữu
克己【こっき】
tự phủ nhận, tự kiểm soát
自己批判【じこひはん】
tự phê bình
自己流【じこりゅう】
phong cách riêng, cách tự học
自己嫌悪【じこけんお】
tự ghét bỏ bản thân, tự ghê tởm, tự ghét bản thân
自己顕示【じこけんじ】
làm cho bản thân nổi bật, ép buộc cho lợi ích của bản thân