Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
3 néts
bản thân
Kun
おのれ、つちのと、な
On
コ、キ
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
已
Từ thông dụng
自己
【じこ】
bản thân, bản thân
克己
【こっき】
tự phủ nhận, tự kiểm soát
自己紹介
【じこしょうかい】
tự giới thiệu
知己
【ちき】
người quen, người bạn biết ơn
利己
【りこ】
tư lợi
利己主義
【りこしゅぎ】
chủ nghĩa vị kỷ, tính tự cao, ích kỷ
Kanji
己