6 nét

buồm

Kun
Onハン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 帆走はんそう
    chèo thuyền
  • 帆船はんせん
    tàu thuyền buồm, thuyền buồm, tàu buồm
  • 順風満帆じゅんぷうまんぱん
    thuận buồm xuôi gió