幸せ【しあわせ】
hạnh phúc, may mắn, phước lành
幸運【こううん】
chúc may mắn, vận may
不幸【ふこう】
sự bất hạnh, nỗi buồn, bất hạnh, thảm họa, tai nạn, tang gia, tang thương
幸い【さいわい】
hạnh phúc, phúc lành, may mắn, vận may, may mắn thay
幸福【こうふく】
hạnh phúc, niềm vui, phúc lợi
御幸【ぎょうき】
chuyến thăm hoàng gia, chuyến đi hoàng gia
射幸心【しゃこうしん】
đam mê cờ bạc, sự yêu thích suy đoán, tinh thần suy đoán