幼い【おさない】
rất trẻ, nhỏ, trẻ con, chưa trưởng thành
幼稚園【ようちえん】
mẫu giáo, trường mẫu giáo
幼なじみ【おさななじみ】
bạn thời thơ ấu, bạn từ thuở ấu thơ, bạn chơi cũ
幼児【ようじ】
trẻ nhỏ, trẻ mới biết đi, trẻ trên 1 tuổi nhưng chưa đến tuổi đi học
幼稚【ようち】
thời kỳ sơ sinh, trẻ con, ấu trĩ, chưa trưởng thành, nguyên thủy
幼子【おさなご】
trẻ sơ sinh, em bé, đứa trẻ nhỏ
乳幼児【にゅうようじ】
trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
幼少【ようしょう】
thời thơ ấu, tuổi thơ ấu
幼虫【ようちゅう】
ấu trùng, đồ ăn
幼女【ようじょ】
bé gái
幼時【ようじ】
tuổi thơ, thời thơ ấu
幼年【ようねん】
tuổi thơ, thời thơ ấu
幼生【ようせい】
ấu trùng
幼魚【ようぎょ】
cá con
幼年時代【ようねんじだい】
tuổi thơ
幼友達【おさなともだち】
bạn thời thơ ấu