10 néts

nhà kho

Kunくら
Onコ、ク

Bộ thủ

广

Từ thông dụng

  • 文庫ぶんこ
    thư viện, bộ sưu tập sách, sách bìa mềm
  • 倉庫そうこ
    nhà kho
  • 冷蔵庫れいぞうこ
    tủ lạnh
  • 国庫こっこ
    kho bạc nhà nước
  • 車庫しゃこ
    nhà để xe, kho (tàu, xe buýt, v.v.)