3 nét

cái nơ, cung (bắn cung), vĩ (violin)

Kunゆみ
Onキュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 弓道きゅうどう
    kyudo, Bắn cung Nhật Bản
  • 弓矢ゆみや
    cung tên, vũ khí, cánh tay
  • 洋弓ようきゅう
    bắn cung (phương Tây), Cung kiểu phương Tây
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học