14 néts

lòng nhân từ, đức hạnh, lòng tốt, gây sự tôn trọng

Onトク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 道徳どうとく
    đạo đức
  • 不徳ふとく
    thiếu đức hạnh, vô đạo đức, phó, sự đồi bại, không xứng đáng
  • 淑徳しゅくとく
    đức tính nữ tính