11 nét

bị ảnh hưởng, bệnh, chịu đựng từ, bị bệnh

Kunわずら.う
Onカン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 患者かんじゃ
    bệnh nhân
  • 患うわずらう
    bị ốm, chịu đựng, lo lắng về, quan tâm đến, gặp khó khăn khi làm ..., không thể ...
  • 患部かんぶ
    phần bị ảnh hưởng, phần bị bệnh, vết thương
  • 疾患しっかん
    bệnh tật, rối loạn, điều kiện
  • 急患きゅうかん
    trường hợp khẩn cấp
  • 病患びょうかん
    bệnh tật, bệnh
  • 内憂外患ないゆうがいかん
    rắc rối cả trong nước và nước ngoài
  • 罹患りかん
    mắc bệnh