悲惨【ひさん】
thảm khốc, bi thảm, khốn khổ, đáng thương, đau buồn
惨め【みじめ】
khốn khổ, không hài lòng, buồn, đáng thương
惨敗【ざんぱい】
thất bại nhục nhã, thất bại thảm hại, hoàn toàn bị đánh bại, thất bại áp đảo
惨事【さんじ】
thảm họa, bi kịch, sự cố bi thảm, tai nạn kinh hoàng
惨状【さんじょう】
cảnh thảm khốc, cảnh tượng khủng khiếp
惨禍【さんか】
tai họa, thảm họa
惨劇【さんげき】
bi kịch, sự kiện bi thảm
惨殺【ざんさつ】
giết mổ, thảm sát