Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
lòng nhân từ
Kun
いつく.しむ
On
ジ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
一
心
并
幺
Từ thông dụng
慈善
【じぜん】
từ thiện
慈悲
【じひ】
lòng thương xót, lòng trắc ẩn, ân xá, đáng thương, từ thiện, lòng nhân từ, chim cúc cu diều hâu màu hung, cú cu cắt phương bắc
慈愛
【じあい】
tình thương (đặc biệt là của cha mẹ), yêu, sự yêu thích
Kanji
慈