Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
13 néts
sự khiêm tốn, cẩn thận, kín đáo, thận trọng
Kun
つつし.む、つつ.ましい、つつし、つつし.み
On
シン
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
一
十
ハ
忙
目
Từ thông dụng
慎重
【しんちょう】
cẩn thận, thận trọng, kín đáo, cố ý
慎む
【つつしむ】
cẩn thận, kín đáo, làm điều độ, kiềm chế (không làm quá mức), kiêng khem, kính trọng, được tinh chế, giữ gìn trinh tiết
Kanji
慎