我慢【がまん】
sự bền bỉ, kiên nhẫn, sự kiên trì, chịu đựng (với cái gì đó), tự chủ, tự kiềm chế
自慢【じまん】
tự hào, khoe khoang
傲慢【ごうまん】
kiêu ngạo, xấc xược, tự hào, hống hách
慢性【まんせい】
mãn tính (bệnh)
緩慢【かんまん】
chậm, chậm chạp, buồn tẻ, lỏng lẻo, cẩu thả, khoan dung
慢性的【まんせいてき】
mãn tính
怠慢【たいまん】
sự cẩu thả, bỏ bê, sự bất cẩn, trì hoãn
高慢【こうまん】
kiêu căng, kiêu ngạo, tự hào
自慢話【じまんばなし】
lời nói khoe khoang, khoe khoang
慢心【まんしん】
tự phụ, niềm tự hào