16 nét

hiến pháp, luật

Onケン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 憲法けんぽう
    hiến pháp, quy tắc, quy định
  • 違憲いけん
    sự vi hiến
  • 憲章けんしょう
    hiến chương
  • 護憲ごけん
    bảo vệ hiến pháp
  • 合憲ごうけん
    tính hợp hiến
  • 改憲かいけん
    thay đổi hiến pháp, sửa đổi hiến pháp
  • 官憲かんけん
    quan chức, nhà chức trách
  • 憲政けんせい
    chính phủ hiến pháp, chính phủ gương mẫu, chính phủ xuất sắc
  • 立憲りっけん
    chủ nghĩa hiến pháp, Đảng Dân chủ Lập hiến Nhật Bản
  • 憲兵けんぺい
    cảnh sát quân sự
  • 憲法裁判所けんぽうさいばんしょ
    tòa án hiến pháp
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học