憲法【けんぽう】
hiến pháp, quy tắc, quy định
違憲【いけん】
sự vi hiến
憲章【けんしょう】
hiến chương
護憲【ごけん】
bảo vệ hiến pháp
合憲【ごうけん】
tính hợp hiến
改憲【かいけん】
thay đổi hiến pháp, sửa đổi hiến pháp
官憲【かんけん】
quan chức, nhà chức trách
憲政【けんせい】
chính phủ hiến pháp, chính phủ gương mẫu, chính phủ xuất sắc
立憲【りっけん】
chủ nghĩa hiến pháp, Đảng Dân chủ Lập hiến Nhật Bản
憲兵【けんぺい】
cảnh sát quân sự
憲法裁判所【けんぽうさいばんしょ】
tòa án hiến pháp