8 nét

vẫy gọi, mời, triệu hồi, tham gia

Kunまね.く
Onショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 招待しょうたい
    lời mời
  • 招くまねく
    mời, hỏi, ra hiệu, vẫy ai đó vào, ra hiệu cho, gọi điện thoại, gửi đi cho, triệu hồi, tự chuốc lấy, gây ra, phát sinh, dẫn đến
  • 招待状しょうたいじょう
    lời mời (viết), thư mời
  • 招集しょうしゅう
    gọi, triệu tập
  • 招致しょうち
    lời mời, triệu tập, đấu thầu, gọi điện
  • 招きまねき
    lời mời
  • 招請しょうせい
    lời mời
  • 手招きてまねき
    vẫy gọi
  • 招聘しょうへい
    lời mời (lịch sự), gọi
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học