9 nét

lau, cây lau nhà, que thử

Kunぬぐ.う、ふ.く
Onショク、シキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 拭くふく
    lau chùi, làm khô
  • 払拭ふっしょく
    xóa sổ, quét đi, xóa bỏ, xua tan