Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
tăng, kế hoạch, dự án, hành vi, hành động
Kun
あ.げる、あ.がる、こぞ.る
On
キョ
JLPT N1
Kanken 7
Bộ thủ
手
尚
ハ
Từ thông dụng
選挙
【せんきょ】
bầu cử
検挙
【けんきょ】
bắt giữ, tóm tắt
列挙
【れっきょ】
liệt kê, danh sách
挙党
【きょとう】
toàn bộ bữa tiệc, toàn bộ đảng
枚挙
【まいきょ】
liệt kê
普通選挙
【ふつうせんきょ】
bầu cử phổ thông
Kanji
挙