Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
12 néts
thao túng, quy tắc, quản lý, tiến hành, lòng bàn tay
Kun
てのひら、たなごころ
On
ショウ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
口
手
尚
冖
Từ thông dụng
車掌
【しゃしょう】
nhân viên soát vé (tàu)
掌握
【しょうあく】
nắm bắt, chiếm đoạt, giữ, chỉ huy, kiểm soát
合掌
【がっしょう】
chắp tay cầu nguyện, khung tam giác của mái tranh, Trân trọng, trân trọng
掌中
【しょうちゅう】
trong tay, (dễ bị) thao túng
Kanji
掌