Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
16 néts
ôm, sở hữu, bảo vệ, chì
On
ヨウ
JLPT N1
Kanken 3
Bộ thủ
亠
扎
隹
幺
Từ thông dụng
擁立
【ようりつ】
sự ủng hộ (cho một vị trí), hỗ trợ cho, giúp (ai đó) vào một vị trí
擁護
【ようご】
bảo vệ, phòng thủ, hỗ trợ, giải vô địch, minh oan
抱擁
【ほうよう】
ôm ấp, ôm, ôm vào lòng
Kanji
擁