衛星【えいせい】
vệ tinh (tự nhiên), mặt trăng, vệ tinh (nhân tạo)
惑星【わくせい】
hành tinh, ngựa ô, ứng cử viên bất ngờ
火星【かせい】
Sao Hỏa (hành tinh)
星空【ほしぞら】
bầu trời đầy sao
星座【せいざ】
chòm sao, cung hoàng đạo
星条旗【せいじょうき】
Sao và Vạch (cờ Mỹ), Lá Cờ Lấp Lánh Ánh Sao (Quốc ca Hoa Kỳ)
彗星【すいせい】
sao chổi
明星【みょうじょう】
sao mai, Sao Kim, người xuất chúng (trong lĩnh vực của họ), ngôi sao (sân khấu, màn ảnh bạc, v.v.)
流れ星【ながれぼし】
sao băng, sao băng, thiên thạch, vệt trắng
恒星【こうせい】
ngôi sao
水星【すいせい】
Sao Thủy (hành tinh)
星占い【ほしうらない】
chiêm tinh học, tử vi
巨星【きょせい】
ngôi sao khổng lồ, người tuyệt vời, khổng lồ, siêu sao, người có thế lực