9 nét

ngôi sao, điểm, chấm, đánh dấu

Kunほし、-ぼし
Onセイ、ショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 惑星わくせい
    hành tinh, ngựa ô, ứng cử viên bất ngờ
  • 通信衛星つうしんえいせい
    vệ tinh thông tin, Vệ tinh phát sóng, BS
  • 木星もくせい
    Sao Mộc (hành tinh)
  • 白星しろぼし
    vòng tròn trắng, ngôi sao trắng, dấu hiệu chiến thắng
  • 勝ち星かちぼし
    dấu hiệu chiến thắng
  • 黒星くろぼし
    điểm đen, chấm đen, trúng đích, dấu chỉ ra sự thất bại, mất mát, thất bại, sai lầm, lỗi lầm xã giao
  • 人工衛星じんこうえいせい
    vệ tinh nhân tạo
  • 新星しんせい
    mới, gương mặt mới, ngôi sao mới
  • 金星きんぼし
    chiến thắng rực rỡ, chiến thắng của một đô vật hạng thường trước đại vô địch
  • 星空ほしぞら
    bầu trời đầy sao
  • 小惑星しょうわくせい
    tiểu hành tinh
  • 星座せいざ
    chòm sao, cung hoàng đạo
  • 星条旗せいじょうき
    Sao và Vạch (cờ Mỹ), Lá Cờ Lấp Lánh Ánh Sao (Quốc ca Hoa Kỳ)
  • 明星みょうじょう
    sao mai, Sao Kim, người xuất chúng (trong lĩnh vực của họ), ngôi sao (sân khấu, màn ảnh bạc, v.v.)
  • 星雲せいうん
    tinh vân, thiên hà
  • 彗星すいせい
    sao chổi
  • 流星りゅうせい
    thiên thạch, sao băng
  • 土星どせい
    Sao Thổ (hành tinh)
  • 流れ星ながれぼし
    sao băng, thiên thạch, vệt trắng
  • 水星すいせい
    Sao Thủy (hành tinh)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học