Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
9 néts
hôm qua, trước
On
サク
JLPT N3
Kanken 7
Bộ thủ
|
ノ
日
Từ thông dụng
昨年
【さくねん】
năm ngoái
一昨年
【おととし】
năm trước nữa
昨日
【きのう】
hôm qua
昨今
【さっこん】
ngày nay, gần đây
一昨日
【おととい】
hôm kia
昨晩
【さくばん】
đêm qua
Kanji
昨