9 néts

hôm qua, trước

Onサク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 昨年さくねん
    năm ngoái
  • 一昨年おととし
    năm trước nữa
  • 昨日きのう
    hôm qua
  • 昨今さっこん
    ngày nay, gần đây
  • 一昨日おととい
    hôm kia
  • 昨晩さくばん
    đêm qua