9 nét

hôm qua, trước

Onサク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 昨日きのう
    hôm qua
  • 昨年さくねん
    năm ngoái
  • 昨晩さくばん
    đêm qua
  • 一昨年おととし
    năm trước nữa
  • 一昨日おととい
    hôm kia
  • 昨秋さくしゅう
    mùa thu năm ngoái
  • 昨年度さくねんど
    năm trước (tài chính, học thuật, v.v.)
  • 昨春さくしゅん
    mùa xuân năm ngoái
  • 昨今さっこん
    ngày nay, gần đây
  • 昨年来さくねんらい
    kể từ năm ngoái
  • 昨冬さくとう
    mùa đông năm ngoái
  • 一昨いっさく
    một cái trước đó