暑い【あつい】
nóng, ấm áp, oi bức, đun nóng, đam mê, đầy nhiệt huyết, cháy bỏng, trong suy nghĩ của mọi người, trong tầm ngắm, trong ngày, quan tâm
暑さ【あつさ】
nắng nóng, sự nóng bỏng
残暑【ざんしょ】
nắng nóng cuối hè, nóng mùa hè kéo dài
避暑【ひしょ】
trốn tránh cái nóng mùa hè, đi đâu đó mát mẻ hơn trong mùa hè, mùa hè
蒸し暑い【むしあつい】
ẩm ướt, nóng bỏng
酷暑【こくしょ】
nhiệt độ gay gắt, nóng gay gắt
猛暑【もうしょ】
đợt nắng nóng, nóng dữ dội
暑中【しょちゅう】
giữa mùa hè, phần nóng nhất của mùa hè
炎暑【えんしょ】
đợt nắng nóng, nhiệt độ gay gắt