Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
13 nét
ấm áp
Kun
あたた.か、あたた.かい、あたた.まる、あたた.める
On
ダン、ノン
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
ノ
一
爪
日
又
Từ thông dụng
暖かい
【あたたかい】
ấm áp, nhẹ, (nóng) dễ chịu, ân cần, tử tế, genial, ấm áp (của màu sắc), êm dịu, có đủ tiền
暖炉
【だんろ】
lò sưởi, bếp lò
温暖
【おんだん】
ấm áp, nhẹ, ôn đới
暖房
【だんぼう】
hệ thống sưởi (trong nhà)
暖冬
【だんとう】
mùa đông nhẹ, mùa đông ấm áp
暖流
【だんりゅう】
dòng hải lưu ấm
冷暖房
【れいだんぼう】
điều hòa không khí và sưởi ấm
寒暖
【かんだん】
lạnh và nóng, nhiệt độ
Kanji
暖