11 néts

văn phòng, chính thức, đồng chí, đồng nghiệp

Onソウ、ゾウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 法曹ほうそう
    nghề luật, viên chức tư pháp, luật sư
  • 法曹界ほうそうかい
    giới luật pháp