Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
11 nét
văn phòng, chính thức, đồng chí, đồng nghiệp
On
ソウ、ゾウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
|
一
日
Từ thông dụng
軍曹
【ぐんそう】
trung sĩ
法曹
【ほうそう】
nghề luật, viên chức tư pháp, luật sư
法曹界
【ほうそうかい】
giới luật pháp
御曹司
【おんぞうし】
con trai của một gia đình danh giá, con trai của quý tộc
Kanji
曹