4 nét

tháng, mặt trăng

Kunつき
Onゲツ、ガツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 月曜げつよう
    Thứ Hai
  • 6月ろくがつ
    Tháng Sáu, Tháng sáu âm lịch
  • 4月しがつ
    Tháng Tư, tháng tư âm lịch
  • 9月くがつ
    Tháng Chín, tháng chín âm lịch
  • 7月しちがつ
    Tháng Bảy, tháng bảy âm lịch
  • 5月ごがつ
    Tháng Năm, tháng năm âm lịch
  • 3月さんがつ
    Tháng Ba, tháng ba âm lịch
  • 8月はちがつ
    Tháng Tám, tháng tám âm lịch
  • 1月いちがつ
    Tháng Một, tháng Giêng
  • 2月にがつ
    Tháng Hai, tháng hai âm lịch
  • 来月らいげつ
    tháng tới
  • 今月こんげつ
    tháng này
  • 先月せんげつ
    tháng trước
  • ヶ月かげつ
    bộ đếm tháng
  • 毎月まいつき
    mỗi tháng, hàng tháng
  • 望月もちづき
    trăng tròn, trăng rằm, trăng rằm tháng tám
  • 正月しょうがつ
    Tết Nguyên Đán (đặc biệt là ba ngày đầu tiên), tháng đầu tiên của năm, Tháng Một
  • 月刊げっかん
    ấn phẩm hàng tháng, số phát hành hàng tháng
  • 月給げっきゅう
    lương hàng tháng
  • 歳月さいげつ
    thời gian, năm