4 néts

tháng, mặt trăng

Kunつき
Onゲツ、ガツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 今月こんげつ
    tháng này
  • 先月せんげつ
    tháng trước
  • 来月らいげつ
    tháng tới
  • 毎月まいつき
    mỗi tháng, hàng tháng
  • 正月しょうがつ
    Tết Nguyên Đán (đặc biệt là ba ngày đầu tiên), tháng đầu tiên của năm, Tháng Một
  • 月刊げっかん
    ấn phẩm hàng tháng, số phát hành hàng tháng
  • 月曜げつよう
    Thứ Hai
  • 月給げっきゅう
    lương hàng tháng
  • 歳月さいげつ
    thời gian, năm
  • 月末げつまつ
    cuối tháng
  • 半月はんげつ
    bán nguyệt, nửa tháng, nửa hình tròn
  • 年月としつき
    tháng và năm
  • 年月日ねんがっぴ
    ngày
  • 生年月日せいねんがっぴ
    ngày sinh, ngày sinh, ngày sinh
  • 月光げっこう
    ánh trăng, tia trăng
  • 月日つきひ
    thời gian, năm, ngày, cuộc sống (của ai đó), Mặt Trăng và Mặt Trời
  • 満月まんげつ
    trăng tròn
  • 月謝げっしゃ
    học phí hàng tháng
  • 月見つきみ
    ngắm trăng (đặc biệt trong tháng tám của lịch âm)
  • 三日月みかづき
    trăng non, trăng lưỡi liềm