今月【こんげつ】
tháng này
先月【せんげつ】
tháng trước
来月【らいげつ】
tháng tới
毎月【まいつき】
mỗi tháng, hàng tháng
正月【しょうがつ】
Tết Nguyên Đán (đặc biệt là ba ngày đầu tiên), tháng đầu tiên của năm, Tháng Một
月刊【げっかん】
ấn phẩm hàng tháng, số phát hành hàng tháng
月曜【げつよう】
Thứ Hai
月給【げっきゅう】
lương hàng tháng
歳月【さいげつ】
thời gian, năm
月末【げつまつ】
cuối tháng
半月【はんげつ】
bán nguyệt, nửa tháng, nửa hình tròn
年月【としつき】
tháng và năm
年月日【ねんがっぴ】
ngày
生年月日【せいねんがっぴ】
ngày sinh, ngày sinh, ngày sinh
月光【げっこう】
ánh trăng, tia trăng
月日【つきひ】
thời gian, năm, ngày, cuộc sống (của ai đó), Mặt Trăng và Mặt Trời
満月【まんげつ】
trăng tròn
月謝【げっしゃ】
học phí hàng tháng
月見【つきみ】
ngắm trăng (đặc biệt trong tháng tám của lịch âm)
三日月【みかづき】
trăng non, trăng lưỡi liềm