月曜【げつよう】
Thứ Hai
6月【ろくがつ】
Tháng Sáu, Tháng sáu âm lịch
4月【しがつ】
Tháng Tư, tháng tư âm lịch
9月【くがつ】
Tháng Chín, tháng chín âm lịch
7月【しちがつ】
Tháng Bảy, tháng bảy âm lịch
5月【ごがつ】
Tháng Năm, tháng năm âm lịch
3月【さんがつ】
Tháng Ba, tháng ba âm lịch
8月【はちがつ】
Tháng Tám, tháng tám âm lịch
1月【いちがつ】
Tháng Một, tháng Giêng
2月【にがつ】
Tháng Hai, tháng hai âm lịch
来月【らいげつ】
tháng tới
今月【こんげつ】
tháng này
先月【せんげつ】
tháng trước
ヶ月【かげつ】
bộ đếm tháng
毎月【まいつき】
mỗi tháng, hàng tháng
望月【もちづき】
trăng tròn, trăng rằm, trăng rằm tháng tám
正月【しょうがつ】
Tết Nguyên Đán (đặc biệt là ba ngày đầu tiên), tháng đầu tiên của năm, Tháng Một
月刊【げっかん】
ấn phẩm hàng tháng, số phát hành hàng tháng
月給【げっきゅう】
lương hàng tháng
歳月【さいげつ】
thời gian, năm