Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
5 néts
thẻ, tiền giấy, quầy giao dịch trái phiếu, bảng hiệu, đấu thầu
Kun
ふだ
On
サツ
JLPT N2
Kanken 7
Bộ thủ
乙
木
Từ thông dụng
入札
【にゅうさつ】
đấu giá, mềm mại, đấu thầu
落札
【らくさつ】
đấu thầu thành công, thắng thầu
改札
【かいさつ】
kiểm tra vé, cổng soát vé
札束
【さつたば】
cuộn tiền giấy
名札
【なふだ】
bảng tên, thẻ tên, nhãn
表札
【ひょうさつ】
biển tên, biển số nhà
立て札
【たてふだ】
bảng thông báo, bảng thông báo, bảng quảng cáo, biển báo ven đường, biển báo trên cột, thường bằng gỗ, đặc biệt chứa thông tin về cảnh quan, cảnh báo, chúc mừng, v.v.
Kanji
札