Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
8 néts
tờ..., tờ
On
マイ、バイ
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
木
攵
乞
Từ thông dụng
枚数
【まいすう】
số lượng vật phẳng, sự chênh lệch thắng thua ảnh hưởng đến xếp hạng của các đô vật
枚挙
【まいきょ】
liệt kê
二枚舌
【にまいじた】
hai mặt, sự lừa dối, nói nước đôi, hai lời
Kanji
枚