枯れる【かれる】
héo úa, bị nổ tung, chết, trưởng thành
木枯らし【こがらし】
gió lạnh mùa đông
枯れ木【かれき】
cây chết, cây khô héo, cây không lá, cây trơ trụi
枯渇【こかつ】
khô cạn, cạn kiệt, hết, kiệt sức, bị kiệt sức
枯死【こし】
héo úa, chết
栄枯【えいこ】
thăng trầm
立ち枯れ【たちがれ】
bị tàn phá, héo úa
枯れ草【かれくさ】
cỏ khô, cỏ chết, khô, cỏ héo úa
枯れ枝【かれえだ】
cành cây khô, cành khô