9 nét

liễu

Kunやなぎ
Onリュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 川柳せんりゅう
    senryū, truyện tranh haiku, bài thơ hài hước mười bảy âm tiết
  • 青柳あおやぎ
    liễu xanh (tức là đã nở chồi), thịt sò máng (Mactra chinensis)
  • 花柳かりゅう
    khu đèn đỏ
  • 花柳界かりゅうかい
    khu đèn đỏ, phố vui chơi, thế giới của geisha, gái giang hồ
  • 柳刃包丁やなぎばぼうちょう
    dao bếp cho sashimi