10 nét

quả anh đào

Kunさくら
Onオウ、ヨウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 桜花おうか
    hoa anh đào
  • 八重桜やえざくら
    cây hoa anh đào kép, hoa anh đào kép
  • 山桜やまざくら
    sơn anh đào (Cerasus jamasakura)
  • 葉桜はざくら
    cây anh đào đang ra lá, cây anh đào mà hoa đã rụng, để lộ những chiếc lá non
  • 夜桜よざくら
    hoa anh đào vào ban đêm