将棋【しょうぎ】
cờ shogi, Cờ tướng Nhật Bản
棋譜【きふ】
kỳ phổ
棋聖【きせい】
bậc thầy cờ vây, bậc thầy cờ shogi
将棋倒し【しょうぎだおし】
ngã xuống từng cái một (như domino), lật đổ các quân cờ shogi (xếp thành hàng)
棋士【きし】
kỳ thủ shogi chuyên nghiệp, người chơi cờ vây chuyên nghiệp
棋院【きいん】
đi đến cơ quan, đi câu lạc bộ, đi đến hội trường
棋風【きふう】
phong cách chơi cờ vây hoặc cờ tướng của một người
棋界【きかい】
thế giới cờ vây, thế giới của shogi, đi vòng tròn, câu lạc bộ shogi