楽しい【たのしい】
thú vị, vui, dễ chịu, hạnh phúc
音楽【おんがく】
âm nhạc
楽しむ【たのしむ】
thưởng thức, thích thú, có một khoảng thời gian tốt, vui vẻ, mong đợi
楽しみ【たのしみ】
sự thưởng thức, niềm vui, chuyển hướng, giải trí, sở thích, sự mong đợi, mong đợi
神楽【かぐら】
kagura, nhạc và múa truyền thống Shinto
気楽【きらく】
vô tư, thoải mái, dễ tính, vô tư lự
お楽しみ【おたのしみ】
sự thích thú, niềm vui, chuyển hướng, giải trí, sở thích
楽勝【らくしょう】
chiến thắng dễ dàng, dễ ợt, trò trẻ con, dễ như ăn bánh, đi dạo trong công viên
楽器【がっき】
nhạc cụ
楽園【らくえん】
thiên đường, Eden
楽屋【がくや】
phòng thử đồ, phòng chờ, hậu trường, bên trong, công việc nội bộ
娯楽【ごらく】
giải trí, niềm vui, trò tiêu khiển, sở thích
楽観的【らっかんてき】
lạc quan, hy vọng
楽譜【がくふ】
điểm số, bản nhạc
行楽【こうらく】
đi chơi, chuyến tham quan, chuyến đi thư giãn, đi dã ngoại
快楽【かいらく】
niềm vui, niết bàn
楽天的【らくてんてき】
lạc quan
打楽器【だがっき】
nhạc cụ gõ
雅楽【ががく】
nhã nhạc Nhật Bản cổ, gagaku
歓楽街【かんらくがい】
khu giải trí, khu vui chơi, khu phố giải trí, khu đèn đỏ