14 nét

bắt chước, sao chép, chế nhạo

Onモ、ボ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 模様もよう
    mẫu, hình dáng, thiết kế, nhà nước, điều kiện, phỏng đoán về tình hình hiện tại, cách nó có vẻ, mô hình, ví dụ, chỉ ra rằng điều gì đó có vẻ có khả năng (ví dụ: mưa hoặc bão), khung làm việc, khuôn khổ lãnh thổ, moyo
  • 規模きぼ
    cân đối, phạm vi, kế hoạch, cấu trúc
  • 大規模だいきぼ
    quy mô lớn
  • 模型もけい
    mô hình, giả
  • 模範もはん
    hình mẫu, mô hình, ví dụ, mẫu
  • 模倣もほう
    bắt chước, sao chép
  • 模造もぞう
    sự bắt chước, giả mạo, vật thay thế
  • 小規模しょうきぼ
    quy mô nhỏ
  • 模索もさく
    sờ soạng (tìm), lục lọi (tìm), tìm kiếm, cố gắng tìm kiếm
  • 模擬もぎ
    sự bắt chước
  • 中規模ちゅうきぼ
    tầm trung, quy mô trung bình, cỡ trung
  • 模写もしゃ
    bản sao (của cái thật), sao chép, sinh sản, truy vết
  • 雨模様あまもよう
    dấu hiệu của mưa, đe dọa mưa
  • 空模様そらもよう
    nhìn lên bầu trời, thời tiết
  • 模様替えもようがえ
    sắp xếp lại, tu sửa
  • 模擬店もぎてん
    gian hàng giải khát, quầy giải khát, quầy ăn nhẹ
  • 荒れ模様あれもよう
    bão tố, đe dọa
  • 模範的もはんてき
    gương mẫu
  • 模試もし
    kỳ thi thử, thi thực hành, bài kiểm tra thực hành