歯止め【はどめ】
phanh, kéo, trượt, bánh cóc, phanh (trên lạm phát, chi tiêu, v.v.), kiểm tra, kiềm chế, giới hạn (áp đặt)
歯科【しか】
nha khoa
虫歯【むしば】
lỗ sâu răng, sâu răng, răng sâu
歯車【はぐるま】
bánh răng, bánh răng (trong một tổ chức, công ty, v.v.), bánh răng trong cỗ máy
歯ブラシ【はブラシ】
bàn chải đánh răng
歯磨き【はみがき】
đánh răng, kem đánh răng, bột đánh răng
入れ歯【いれば】
răng giả, hàm giả
歯医者【はいしゃ】
nha sĩ
歯切れ【はぎれ】
cảm giác khi cắn, cách phát âm
歯科医師【しかいし】
nha sĩ
義歯【ぎし】
răng giả
歯科医【しかい】
nha sĩ
歯垢【しこう】
mảng bám (răng)
歯形【はがた】
ấn tượng của răng, khuôn răng, dấu răng, vết răng
歯がゆい【はがゆい】
(nhấn mạnh) thiếu kiên nhẫn, cáu kỉnh, gây khó chịu, bực bội, phiền muộn, gây phiền toái
前歯【まえば】
răng cửa
奥歯【おくば】
răng hàm
歯並び【はならび】
hàng răng, bộ răng
歯痛【しつう】
đau răng